Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
风声模拟器 tiếng Trung là gì?
风声模拟器 tiếng Trung có nghĩa là thiết bị tạo tiếng gió (fēngshēng mónǐ qì )
Bạn đang xem bài: 风声模拟器 tiếng Trung là gì?
- 风声模拟器 tiếng Trung có nghĩa là thiết bị tạo tiếng gió (fēngshēng mónǐ qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
thiết bị tạo tiếng gió (fēngshēng mónǐ qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 风声模拟器 .
Ý nghĩa – Giải thích
风声模拟器 tiếng Trung nghĩa là thiết bị tạo tiếng gió (fēngshēng mónǐ qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát..
Đây là cách dùng 风声模拟器 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 风声模拟器 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thiết bị tạo tiếng gió (fēngshēng mónǐ qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 风声模拟器 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 风声模拟器 tiếng Trung / thiết bị tạo tiếng gió (fēngshēng mónǐ qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung