Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
蜂鸣器 tiếng Trung là gì?
蜂鸣器 tiếng Trung có nghĩa là còi báo hiệu (fēng míng qì )
Bạn đang xem bài: 蜂鸣器 tiếng Trung là gì?
- 蜂鸣器 tiếng Trung có nghĩa là còi báo hiệu (fēng míng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.
còi báo hiệu (fēng míng qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 蜂鸣器 .
Ý nghĩa – Giải thích
蜂鸣器 tiếng Trung nghĩa là còi báo hiệu (fēng míng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí..
Đây là cách dùng 蜂鸣器 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí 蜂鸣器 tiếng Trung là gì? (hay giải thích còi báo hiệu (fēng míng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 蜂鸣器 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 蜂鸣器 tiếng Trung / còi báo hiệu (fēng míng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung