Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
粉丝 tiếng Trung là gì?
粉丝 tiếng Trung có nghĩa là miến bún tàu (fěnsī )
Bạn đang xem bài: 粉丝 tiếng Trung là gì?
- 粉丝 tiếng Trung có nghĩa là miến bún tàu (fěnsī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
miến bún tàu (fěnsī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 粉丝 .
Ý nghĩa – Giải thích
粉丝 tiếng Trung nghĩa là miến bún tàu (fěnsī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ..
Đây là cách dùng 粉丝 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 粉丝 tiếng Trung là gì? (hay giải thích miến bún tàu (fěnsī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 粉丝 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 粉丝 tiếng Trung / miến bún tàu (fěnsī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung