Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
防老剂 tiếng Trung là gì?
防老剂 tiếng Trung có nghĩa là chất chống oxy hóa (fánglǎo jì )
Bạn đang xem bài: 防老剂 tiếng Trung là gì?
- 防老剂 tiếng Trung có nghĩa là chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 防老剂 .
Ý nghĩa – Giải thích
防老剂 tiếng Trung nghĩa là chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa..
Đây là cách dùng 防老剂 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 防老剂 tiếng Trung là gì? (hay giải thích chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 防老剂 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 防老剂 tiếng Trung / chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung