Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
放电时间 tiếng Trung là gì?
放电时间 tiếng Trung có nghĩa là thời gian phóng điện (fàngdiàn shíjiān )
Bạn đang xem bài: 放电时间 tiếng Trung là gì?
- 放电时间 tiếng Trung có nghĩa là thời gian phóng điện (fàngdiàn shíjiān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
thời gian phóng điện (fàngdiàn shíjiān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 放电时间 .
Ý nghĩa – Giải thích
放电时间 tiếng Trung nghĩa là thời gian phóng điện (fàngdiàn shíjiān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 放电时间 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 放电时间 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thời gian phóng điện (fàngdiàn shíjiān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 放电时间 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 放电时间 tiếng Trung / thời gian phóng điện (fàngdiàn shíjiān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung