Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
发牌者的左手方 tiếng Trung là gì?
发牌者的左手方 tiếng Trung có nghĩa là phía bên trái của người chia bài (fā pái zhě de zuǒshǒu fāng )
- 发牌者的左手方 tiếng Trung có nghĩa là phía bên trái của người chia bài (fā pái zhě de zuǒshǒu fāng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Trò chơi và giải trí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
phía bên trái của người chia bài (fā pái zhě de zuǒshǒu fāng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 发牌者的左手方 .
Ý nghĩa – Giải thích
发牌者的左手方 tiếng Trung nghĩa là phía bên trái của người chia bài (fā pái zhě de zuǒshǒu fāng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Trò chơi và giải trí..
Đây là cách dùng 发牌者的左手方 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 发牌者的左手方 tiếng Trung là gì? (hay giải thích phía bên trái của người chia bài (fā pái zhě de zuǒshǒu fāng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Trò chơi và giải trí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 发牌者的左手方 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 发牌者的左手方 tiếng Trung / phía bên trái của người chia bài (fā pái zhě de zuǒshǒu fāng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Trò chơi và giải trí.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.