Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
法官 tiếng Trung là gì?
法官 tiếng Trung có nghĩa là quan tòa (fǎguān )
- 法官 tiếng Trung có nghĩa là quan tòa (fǎguān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Luật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.
quan tòa (fǎguān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 法官 .
Ý nghĩa – Giải thích
法官 tiếng Trung nghĩa là quan tòa (fǎguān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Luật..
Đây là cách dùng 法官 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật 法官 tiếng Trung là gì? (hay giải thích quan tòa (fǎguān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Luật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 法官 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 法官 tiếng Trung / quan tòa (fǎguān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Luật.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.