Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
发动机的张紧轮部件 tiếng Trung là gì?
发动机的张紧轮部件 tiếng Trung có nghĩa là bu luy tăng giảm dây curoa động cơ (fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn )
Bạn đang xem bài: 发动机的张紧轮部件 tiếng Trung là gì?
- 发动机的张紧轮部件 tiếng Trung có nghĩa là bu luy tăng giảm dây curoa động cơ (fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bu luy tăng giảm dây curoa động cơ (fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 发动机的张紧轮部件 .
Ý nghĩa – Giải thích
发动机的张紧轮部件 tiếng Trung nghĩa là bu luy tăng giảm dây curoa động cơ (fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 发动机的张紧轮部件 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 发动机的张紧轮部件 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bu luy tăng giảm dây curoa động cơ (fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 发动机的张紧轮部件 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 发动机的张紧轮部件 tiếng Trung / bu luy tăng giảm dây curoa động cơ (fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung