Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
罚出场 tiếng Trung là gì?
罚出场 tiếng Trung có nghĩa là phạt rời sân truất quyền thi đấu (fá chūchǎng )
Bạn đang xem bài: 罚出场 tiếng Trung là gì?
- 罚出场 tiếng Trung có nghĩa là phạt rời sân truất quyền thi đấu (fá chūchǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bóng rổ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thể thao.
phạt rời sân truất quyền thi đấu (fá chūchǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 罚出场 .
Ý nghĩa – Giải thích
罚出场 tiếng Trung nghĩa là phạt rời sân truất quyền thi đấu (fá chūchǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bóng rổ..
Đây là cách dùng 罚出场 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thể thao 罚出场 tiếng Trung là gì? (hay giải thích phạt rời sân truất quyền thi đấu (fá chūchǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bóng rổ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 罚出场 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 罚出场 tiếng Trung / phạt rời sân truất quyền thi đấu (fá chūchǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bóng rổ.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung