Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
定静框架 tiếng trung là gì?
定静框架 tiếng trung có nghĩa là khung đỡ tĩnh định (dìng jìng kuàngjià )
Bạn đang xem bài: 定静框架 tiếng trung là gì?
- 定静框架 tiếng trung có nghĩa là khung đỡ tĩnh định (dìng jìng kuàngjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
khung đỡ tĩnh định (dìng jìng kuàngjià ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 定静框架 .
Ý nghĩa – Giải thích
定静框架 tiếng trung nghĩa là khung đỡ tĩnh định (dìng jìng kuàngjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 定静框架 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 定静框架 tiếng trung là gì? (hay giải thích khung đỡ tĩnh định (dìng jìng kuàngjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 定静框架 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 定静框架 tiếng trung / khung đỡ tĩnh định (dìng jìng kuàngjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung