Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

吊斗提升机 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 14, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

吊斗提升机 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 记名股票 tiếng Trung là gì?
  • 鱼露 tiếng Trung là gì?
  • 螺栓 tiếng Trung là gì?
  • 丝棉袄 tiếng Trung là gì?
  • 航空集散站 tiếng Trung là gì?

吊斗提升机 tiếng Trung có nghĩa là máy nâng đấu treo (diào dòu tíshēng jī )

Bạn đang xem bài: 吊斗提升机 tiếng Trung là gì?

  • 吊斗提升机 tiếng Trung có nghĩa là máy nâng đấu treo (diào dòu tíshēng jī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

máy nâng đấu treo (diào dòu tíshēng jī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 吊斗提升机 .

Ý nghĩa – Giải thích

吊斗提升机 tiếng Trung nghĩa là máy nâng đấu treo (diào dòu tíshēng jī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 吊斗提升机 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 吊斗提升机 tiếng Trung là gì? (hay giải thích máy nâng đấu treo (diào dòu tíshēng jī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 吊斗提升机 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 吊斗提升机 tiếng Trung / máy nâng đấu treo (diào dòu tíshēng jī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

托运的行李 tiếng Trung là gì?

Next Post

抽油井 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh