Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

电视台记者 tiếng trung là gì?

admin by admin
May 24, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

电视台记者 tiếng trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 板式换热器 tiếng Trung là gì?
  • 棋室 tiếng Trung là gì?
  • 产业保险 tiếng Trung là gì?
  • 随想曲 tiếng trung là gì?
  • 核反应堆 tiếng Trung là gì?

电视台记者 tiếng trung có nghĩa là phóng viên đài truyền hình (diànshìtái jìzhě )

Bạn đang xem bài: 电视台记者 tiếng trung là gì?

  • 电视台记者 tiếng trung có nghĩa là phóng viên đài truyền hình (diànshìtái jìzhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

phóng viên đài truyền hình (diànshìtái jìzhě ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电视台记者 .

Ý nghĩa – Giải thích

电视台记者 tiếng trung nghĩa là phóng viên đài truyền hình (diànshìtái jìzhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..

Đây là cách dùng 电视台记者 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 电视台记者 tiếng trung là gì? (hay giải thích phóng viên đài truyền hình (diànshìtái jìzhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电视台记者 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电视台记者 tiếng trung / phóng viên đài truyền hình (diànshìtái jìzhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

游览飞行 tiếng trung là gì?

Next Post

陆相 tiếng trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh