Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
电容器 tiếng trung là gì?
电容器 tiếng trung có nghĩa là tụ điện (diànróngqì )
- 电容器 tiếng trung có nghĩa là tụ điện (diànróngqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
tụ điện (diànróngqì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 电容器 .
Ý nghĩa – Giải thích
电容器 tiếng trung nghĩa là tụ điện (diànróngqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 电容器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电容器 tiếng trung là gì? (hay giải thích tụ điện (diànróngqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电容器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电容器 tiếng trung / tụ điện (diànróngqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.