Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
点烙铁 tiếng Trung là gì?
点烙铁 tiếng Trung có nghĩa là mỏ hàn điện (diǎn làotiě )
Bạn đang xem bài: 点烙铁 tiếng Trung là gì?
- 点烙铁 tiếng Trung có nghĩa là mỏ hàn điện (diǎn làotiě ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Điện đài.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
mỏ hàn điện (diǎn làotiě ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 点烙铁 .
Ý nghĩa – Giải thích
点烙铁 tiếng Trung nghĩa là mỏ hàn điện (diǎn làotiě ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Điện đài..
Đây là cách dùng 点烙铁 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 点烙铁 tiếng Trung là gì? (hay giải thích mỏ hàn điện (diǎn làotiě ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Điện đài. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 点烙铁 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 点烙铁 tiếng Trung / mỏ hàn điện (diǎn làotiě ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Điện đài.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung