Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
淀粉 tiếng trung là gì?
淀粉 tiếng trung có nghĩa là tinh bột (diànfěn )
- 淀粉 tiếng trung có nghĩa là tinh bột (diànfěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
tinh bột (diànfěn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 淀粉 .
Ý nghĩa – Giải thích
淀粉 tiếng trung nghĩa là tinh bột (diànfěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm..
Đây là cách dùng 淀粉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 淀粉 tiếng trung là gì? (hay giải thích tinh bột (diànfěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 淀粉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 淀粉 tiếng trung / tinh bột (diànfěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.