Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
地质勘探队 tiếng Trung là gì?
地质勘探队 tiếng Trung có nghĩa là đội thăm dò địa chất (dì zhì kān tàn duì )
- 地质勘探队 tiếng Trung có nghĩa là đội thăm dò địa chất (dì zhì kān tàn duì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
đội thăm dò địa chất (dì zhì kān tàn duì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 地质勘探队 .
Ý nghĩa – Giải thích
地质勘探队 tiếng Trung nghĩa là đội thăm dò địa chất (dì zhì kān tàn duì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản..
Đây là cách dùng 地质勘探队 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 地质勘探队 tiếng Trung là gì? (hay giải thích đội thăm dò địa chất (dì zhì kān tàn duì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地质勘探队 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地质勘探队 tiếng Trung / đội thăm dò địa chất (dì zhì kān tàn duì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.