Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
地块 tiếng trung là gì?
地块 tiếng trung có nghĩa là mảnh ruộng (dì kuài )
- 地块 tiếng trung có nghĩa là mảnh ruộng (dì kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
mảnh ruộng (dì kuài ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 地块 .
Ý nghĩa – Giải thích
地块 tiếng trung nghĩa là mảnh ruộng (dì kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 地块 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 地块 tiếng trung là gì? (hay giải thích mảnh ruộng (dì kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地块 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地块 tiếng trung / mảnh ruộng (dì kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.