Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
登记签证 tiếng Trung là gì?
登记签证 tiếng Trung có nghĩa là đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng )
Bạn đang xem bài: 登记签证 tiếng Trung là gì?
- 登记签证 tiếng Trung có nghĩa là đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hải quan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 登记签证 .
Ý nghĩa – Giải thích
登记签证 tiếng Trung nghĩa là đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hải quan..
Đây là cách dùng 登记签证 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 登记签证 tiếng Trung là gì? (hay giải thích đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 登记签证 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 登记签证 tiếng Trung / đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung