Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
单位 tiếng trung là gì?
单位 tiếng trung có nghĩa là đơn vị (dānwèi )
- 单位 tiếng trung có nghĩa là đơn vị (dānwèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
đơn vị (dānwèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 单位 .
Ý nghĩa – Giải thích
单位 tiếng trung nghĩa là đơn vị (dānwèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 单位 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 单位 tiếng trung là gì? (hay giải thích đơn vị (dānwèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 单位 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 单位 tiếng trung / đơn vị (dānwèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.