Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
单人床 tiếng trung là gì?
单人床 tiếng trung có nghĩa là giường cá nhân giường đơn (dān rén chuáng )
- 单人床 tiếng trung có nghĩa là giường cá nhân giường đơn (dān rén chuáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.
giường cá nhân giường đơn (dān rén chuáng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 单人床 .
Ý nghĩa – Giải thích
单人床 tiếng trung nghĩa là giường cá nhân giường đơn (dān rén chuáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ..
Đây là cách dùng 单人床 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 单人床 tiếng trung là gì? (hay giải thích giường cá nhân giường đơn (dān rén chuáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 单人床 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 单人床 tiếng trung / giường cá nhân giường đơn (dān rén chuáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.