Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
胆囊结石 tiếng trung là gì?
胆囊结石 tiếng trung có nghĩa là sỏi mật (dǎnnáng jiéshí )
- 胆囊结石 tiếng trung có nghĩa là sỏi mật (dǎnnáng jiéshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
sỏi mật (dǎnnáng jiéshí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 胆囊结石 .
Ý nghĩa – Giải thích
胆囊结石 tiếng trung nghĩa là sỏi mật (dǎnnáng jiéshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 胆囊结石 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 胆囊结石 tiếng trung là gì? (hay giải thích sỏi mật (dǎnnáng jiéshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 胆囊结石 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 胆囊结石 tiếng trung / sỏi mật (dǎnnáng jiéshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.