Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
弹带钮 tiếng trung là gì?
弹带钮 tiếng trung có nghĩa là nút nhả băng (tán dài niǔ )
- 弹带钮 tiếng trung có nghĩa là nút nhả băng (tán dài niǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
nút nhả băng (tán dài niǔ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 弹带钮 .
Ý nghĩa – Giải thích
弹带钮 tiếng trung nghĩa là nút nhả băng (tán dài niǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video..
Đây là cách dùng 弹带钮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 弹带钮 tiếng trung là gì? (hay giải thích nút nhả băng (tán dài niǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 弹带钮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 弹带钮 tiếng trung / nút nhả băng (tán dài niǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.