Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
存款到期 tiếng trung là gì?
存款到期 tiếng trung có nghĩa là ngày đáo hạn ngày đến hạn thanh toán (cúnkuǎn dào qí )
- 存款到期 tiếng trung có nghĩa là ngày đáo hạn ngày đến hạn thanh toán (cúnkuǎn dào qí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
ngày đáo hạn ngày đến hạn thanh toán (cúnkuǎn dào qí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 存款到期 .
Ý nghĩa – Giải thích
存款到期 tiếng trung nghĩa là ngày đáo hạn ngày đến hạn thanh toán (cúnkuǎn dào qí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng..
Đây là cách dùng 存款到期 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 存款到期 tiếng trung là gì? (hay giải thích ngày đáo hạn ngày đến hạn thanh toán (cúnkuǎn dào qí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 存款到期 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 存款到期 tiếng trung / ngày đáo hạn ngày đến hạn thanh toán (cúnkuǎn dào qí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.