Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
磁轭 tiếng Trung là gì?
磁轭 tiếng Trung có nghĩa là tôn từ (cí è )
- 磁轭 tiếng Trung có nghĩa là tôn từ (cí è ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
tôn từ (cí è ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 磁轭 .
Ý nghĩa – Giải thích
磁轭 tiếng Trung nghĩa là tôn từ (cí è ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 磁轭 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 磁轭 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tôn từ (cí è ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 磁轭 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 磁轭 tiếng Trung / tôn từ (cí è ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.