Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
唇亡齿寒 tiếng Trung là gì?
唇亡齿寒 tiếng Trung có nghĩa là môi hở răng lạnh (chún wáng chǐ hán )
Bạn đang xem bài: 唇亡齿寒 tiếng Trung là gì?
- 唇亡齿寒 tiếng Trung có nghĩa là môi hở răng lạnh (chún wáng chǐ hán ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
môi hở răng lạnh (chún wáng chǐ hán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 唇亡齿寒 .
Ý nghĩa – Giải thích
唇亡齿寒 tiếng Trung nghĩa là môi hở răng lạnh (chún wáng chǐ hán ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ..
Đây là cách dùng 唇亡齿寒 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 唇亡齿寒 tiếng Trung là gì? (hay giải thích môi hở răng lạnh (chún wáng chǐ hán ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 唇亡齿寒 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 唇亡齿寒 tiếng Trung / môi hở răng lạnh (chún wáng chǐ hán ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung