Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
除锈剂 tiếng trung là gì?
除锈剂 tiếng trung có nghĩa là sơn chống sét (chú xiù jì )
- 除锈剂 tiếng trung có nghĩa là sơn chống sét (chú xiù jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
sơn chống sét (chú xiù jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 除锈剂 .
Ý nghĩa – Giải thích
除锈剂 tiếng trung nghĩa là sơn chống sét (chú xiù jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 除锈剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 除锈剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích sơn chống sét (chú xiù jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 除锈剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 除锈剂 tiếng trung / sơn chống sét (chú xiù jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.