Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
乘警 tiếng Trung là gì?
乘警 tiếng Trung có nghĩa là cảnh sát trên tầu (chéngjǐng )
Bạn đang xem bài: 乘警 tiếng Trung là gì?
- 乘警 tiếng Trung có nghĩa là cảnh sát trên tầu (chéngjǐng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
cảnh sát trên tầu (chéngjǐng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 乘警 .
Ý nghĩa – Giải thích
乘警 tiếng Trung nghĩa là cảnh sát trên tầu (chéngjǐng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..
Đây là cách dùng 乘警 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 乘警 tiếng Trung là gì? (hay giải thích cảnh sát trên tầu (chéngjǐng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 乘警 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 乘警 tiếng Trung / cảnh sát trên tầu (chéngjǐng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
?
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung