Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

车辆检修工 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 20, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

车辆检修工 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 对冲交易 tiếng Trung là gì?
  • 葫芦 tiếng Trung là gì?
  • 集装箱船 tiếng Trung là gì?
  • 睡衣 tiếng Trung là gì?
  • 大懒猴 tiếng Trung là gì?

车辆检修工 tiếng Trung có nghĩa là công nhân kiểm tra sửa chữa tầu (chēliàng jiǎnxiū gōng )

Bạn đang xem bài: 车辆检修工 tiếng Trung là gì?

  • 车辆检修工 tiếng Trung có nghĩa là công nhân kiểm tra sửa chữa tầu (chēliàng jiǎnxiū gōng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.

công nhân kiểm tra sửa chữa tầu (chēliàng jiǎnxiū gōng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 车辆检修工 .

Ý nghĩa – Giải thích

车辆检修工 tiếng Trung nghĩa là công nhân kiểm tra sửa chữa tầu (chēliàng jiǎnxiū gōng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..

Đây là cách dùng 车辆检修工 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 车辆检修工 tiếng Trung là gì? (hay giải thích công nhân kiểm tra sửa chữa tầu (chēliàng jiǎnxiū gōng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 车辆检修工 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 车辆检修工 tiếng Trung / công nhân kiểm tra sửa chữa tầu (chēliàng jiǎnxiū gōng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

乘警 tiếng Trung là gì?

Next Post

进口值 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh