Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung là gì?
车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung có nghĩa là giá hành lý trên nóc xe (chē dǐng xínglǐ jià dǐng péng xínglǐ jià )
- 车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung có nghĩa là giá hành lý trên nóc xe (chē dǐng xínglǐ jià dǐng péng xínglǐ jià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
giá hành lý trên nóc xe (chē dǐng xínglǐ jià dǐng péng xínglǐ jià ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 车顶行李架 顶篷行李架 .
Ý nghĩa – Giải thích
车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung nghĩa là giá hành lý trên nóc xe (chē dǐng xínglǐ jià dǐng péng xínglǐ jià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách..
Đây là cách dùng 车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung là gì? (hay giải thích giá hành lý trên nóc xe (chē dǐng xínglǐ jià dǐng péng xínglǐ jià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung / giá hành lý trên nóc xe (chē dǐng xínglǐ jià dǐng péng xínglǐ jià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.