Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
测音器 tiếng trung là gì?
测音器 tiếng trung có nghĩa là máy đo ồn (cè yīn qì )
- 测音器 tiếng trung có nghĩa là máy đo ồn (cè yīn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
máy đo ồn (cè yīn qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 测音器 .
Ý nghĩa – Giải thích
测音器 tiếng trung nghĩa là máy đo ồn (cè yīn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..
Đây là cách dùng 测音器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 测音器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo ồn (cè yīn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测音器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测音器 tiếng trung / máy đo ồn (cè yīn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.