Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
侧水表 tiếng trung là gì?
侧水表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ đo nước (cè shuǐbiǎo )
- 侧水表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ đo nước (cè shuǐbiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
đồng hồ đo nước (cè shuǐbiǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 侧水表 .
Ý nghĩa – Giải thích
侧水表 tiếng trung nghĩa là đồng hồ đo nước (cè shuǐbiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch..
Đây là cách dùng 侧水表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 侧水表 tiếng trung là gì? (hay giải thích đồng hồ đo nước (cè shuǐbiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 侧水表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 侧水表 tiếng trung / đồng hồ đo nước (cè shuǐbiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy gạch.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.