Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
测距表 tiếng trung là gì?
测距表 tiếng trung có nghĩa là thước tê lê thước đo cự ly (cè jù biǎo )
- 测距表 tiếng trung có nghĩa là thước tê lê thước đo cự ly (cè jù biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
thước tê lê thước đo cự ly (cè jù biǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 测距表 .
Ý nghĩa – Giải thích
测距表 tiếng trung nghĩa là thước tê lê thước đo cự ly (cè jù biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh..
Đây là cách dùng 测距表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 测距表 tiếng trung là gì? (hay giải thích thước tê lê thước đo cự ly (cè jù biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测距表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测距表 tiếng trung / thước tê lê thước đo cự ly (cè jù biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.