Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
测光表 tiếng trung là gì?
测光表 tiếng trung có nghĩa là thước đo sáng (cè guāng biǎo )
- 测光表 tiếng trung có nghĩa là thước đo sáng (cè guāng biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
thước đo sáng (cè guāng biǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 测光表 .
Ý nghĩa – Giải thích
测光表 tiếng trung nghĩa là thước đo sáng (cè guāng biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh..
Đây là cách dùng 测光表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 测光表 tiếng trung là gì? (hay giải thích thước đo sáng (cè guāng biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测光表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测光表 tiếng trung / thước đo sáng (cè guāng biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.