Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
舱单 tiếng Trung là gì?
舱单 tiếng Trung có nghĩa là bảng kê khai hàng hóa manifest (cāng dān )
Bạn đang xem bài: 舱单 tiếng Trung là gì?
- 舱单 tiếng Trung có nghĩa là bảng kê khai hàng hóa manifest (cāng dān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
bảng kê khai hàng hóa manifest (cāng dān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 舱单 .
Ý nghĩa – Giải thích
舱单 tiếng Trung nghĩa là bảng kê khai hàng hóa manifest (cāng dān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại..
Đây là cách dùng 舱单 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 舱单 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bảng kê khai hàng hóa manifest (cāng dān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 舱单 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 舱单 tiếng Trung / bảng kê khai hàng hóa manifest (cāng dān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung