Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
采血日期 tiếng Trung là gì?
采血日期 tiếng Trung có nghĩa là ngày lấy máu (cǎixiě rìqí )
Bạn đang xem bài: 采血日期 tiếng Trung là gì?
- 采血日期 tiếng Trung có nghĩa là ngày lấy máu (cǎixiě rìqí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hải quan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
ngày lấy máu (cǎixiě rìqí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 采血日期 .
Ý nghĩa – Giải thích
采血日期 tiếng Trung nghĩa là ngày lấy máu (cǎixiě rìqí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hải quan..
Đây là cách dùng 采血日期 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 采血日期 tiếng Trung là gì? (hay giải thích ngày lấy máu (cǎixiě rìqí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 采血日期 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 采血日期 tiếng Trung / ngày lấy máu (cǎixiě rìqí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung