Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
哺乳动物 tiếng trung là gì?
哺乳动物 tiếng trung có nghĩa là động vật có vú (bǔrǔ dòngwù )
- 哺乳动物 tiếng trung có nghĩa là động vật có vú (bǔrǔ dòngwù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.
động vật có vú (bǔrǔ dòngwù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 哺乳动物 .
Ý nghĩa – Giải thích
哺乳动物 tiếng trung nghĩa là động vật có vú (bǔrǔ dòngwù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật..
Đây là cách dùng 哺乳动物 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 哺乳动物 tiếng trung là gì? (hay giải thích động vật có vú (bǔrǔ dòngwù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 哺乳动物 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 哺乳动物 tiếng trung / động vật có vú (bǔrǔ dòngwù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.