Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

部门人员 tiếng trung là gì?

admin by admin
Tháng Năm 25, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

部门人员 tiếng trung là gì?

部门人员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên trong ngành (bùmén rényuán )

  • 部门人员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên trong ngành (bùmén rényuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.

nhân viên trong ngành (bùmén rényuán ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 部门人员 .

Ý nghĩa – Giải thích

部门人员 tiếng trung nghĩa là nhân viên trong ngành (bùmén rényuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học..

Đây là cách dùng 部门人员 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 部门人员 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhân viên trong ngành (bùmén rényuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 部门人员 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 部门人员 tiếng trung / nhân viên trong ngành (bùmén rényuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Previous Post

风送煤入炉 tiếng trung là gì?

Next Post

保证容量 tiếng trung là gì?

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh