Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
不可撤销的无追索权信用证 tiếng Trung là gì?
不可撤销的无追索权信用证 tiếng Trung có nghĩa là thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi (bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng )
- 不可撤销的无追索权信用证 tiếng Trung có nghĩa là thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi (bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi (bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 不可撤销的无追索权信用证 .
Ý nghĩa – Giải thích
不可撤销的无追索权信用证 tiếng Trung nghĩa là thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi (bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương..
Đây là cách dùng 不可撤销的无追索权信用证 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 不可撤销的无追索权信用证 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi (bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 不可撤销的无追索权信用证 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 不可撤销的无追索权信用证 tiếng Trung / thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi (bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
?