Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
步话机 tiếng Trung là gì?
步话机 tiếng Trung có nghĩa là máy bộ đàm (bù huàjī )
- 步话机 tiếng Trung có nghĩa là máy bộ đàm (bù huàjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
máy bộ đàm (bù huàjī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 步话机 .
Ý nghĩa – Giải thích
步话机 tiếng Trung nghĩa là máy bộ đàm (bù huàjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 步话机 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 步话机 tiếng Trung là gì? (hay giải thích máy bộ đàm (bù huàjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 步话机 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 步话机 tiếng Trung / máy bộ đàm (bù huàjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
?