Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
表壳 tiếng trung là gì?
表壳 tiếng trung có nghĩa là vỏ đồng hồ (biǎo ké )
- 表壳 tiếng trung có nghĩa là vỏ đồng hồ (biǎo ké ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.
vỏ đồng hồ (biǎo ké ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 表壳 .
Ý nghĩa – Giải thích
表壳 tiếng trung nghĩa là vỏ đồng hồ (biǎo ké ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ..
Đây là cách dùng 表壳 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 表壳 tiếng trung là gì? (hay giải thích vỏ đồng hồ (biǎo ké ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 表壳 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 表壳 tiếng trung / vỏ đồng hồ (biǎo ké ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.