Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
变压器冷却器 tiếng Trung là gì?
变压器冷却器 tiếng Trung có nghĩa là bộ làm mát máy biến áp (biànyāqì lěngquè qì )
- 变压器冷却器 tiếng Trung có nghĩa là bộ làm mát máy biến áp (biànyāqì lěngquè qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bộ làm mát máy biến áp (biànyāqì lěngquè qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 变压器冷却器 .
Ý nghĩa – Giải thích
变压器冷却器 tiếng Trung nghĩa là bộ làm mát máy biến áp (biànyāqì lěngquè qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 变压器冷却器 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 变压器冷却器 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bộ làm mát máy biến áp (biànyāqì lěngquè qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 变压器冷却器 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 变压器冷却器 tiếng Trung / bộ làm mát máy biến áp (biànyāqì lěngquè qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.