Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
笔架 tiếng Trung là gì?
笔架 tiếng Trung có nghĩa là giá bút (bǐjià )
Bạn đang xem bài: 笔架 tiếng Trung là gì?
- 笔架 tiếng Trung có nghĩa là giá bút (bǐjià ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
giá bút (bǐjià ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 笔架 .
Ý nghĩa – Giải thích
笔架 tiếng Trung nghĩa là giá bút (bǐjià ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 笔架 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 笔架 tiếng Trung là gì? (hay giải thích giá bút (bǐjià ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 笔架 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 笔架 tiếng Trung / giá bút (bǐjià ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung