Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
本票 期票 tiếng trung là gì?
本票 期票 tiếng trung có nghĩa là kỳ phiếu (běn piào qí piào )
- 本票 期票 tiếng trung có nghĩa là kỳ phiếu (běn piào qí piào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
kỳ phiếu (běn piào qí piào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 本票 期票 .
Ý nghĩa – Giải thích
本票 期票 tiếng trung nghĩa là kỳ phiếu (běn piào qí piào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương..
Đây là cách dùng 本票 期票 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 本票 期票 tiếng trung là gì? (hay giải thích kỳ phiếu (běn piào qí piào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 本票 期票 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 本票 期票 tiếng trung / kỳ phiếu (běn piào qí piào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.