Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
保证容量 tiếng trung là gì?
保证容量 tiếng trung có nghĩa là công suất đảm bảo (bǎozhèng róngliàng )
- 保证容量 tiếng trung có nghĩa là công suất đảm bảo (bǎozhèng róngliàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
công suất đảm bảo (bǎozhèng róngliàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 保证容量 .
Ý nghĩa – Giải thích
保证容量 tiếng trung nghĩa là công suất đảm bảo (bǎozhèng róngliàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 保证容量 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 保证容量 tiếng trung là gì? (hay giải thích công suất đảm bảo (bǎozhèng róngliàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 保证容量 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 保证容量 tiếng trung / công suất đảm bảo (bǎozhèng róngliàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.