Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
保姆 tiếng Trung là gì?
保姆 tiếng Trung có nghĩa là người trông trẻ (bǎomǔ )
Bạn đang xem bài: 保姆 tiếng Trung là gì?
- 保姆 tiếng Trung có nghĩa là người trông trẻ (bǎomǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nghề nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
người trông trẻ (bǎomǔ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 保姆 .
Ý nghĩa – Giải thích
保姆 tiếng Trung nghĩa là người trông trẻ (bǎomǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nghề nghiệp..
Đây là cách dùng 保姆 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 保姆 tiếng Trung là gì? (hay giải thích người trông trẻ (bǎomǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nghề nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 保姆 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 保姆 tiếng Trung / người trông trẻ (bǎomǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nghề nghiệp.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung