Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
膀胱结石 tiếng trung là gì?
膀胱结石 tiếng trung có nghĩa là sỏi bàng quang (pángguāng jiéshí )
- 膀胱结石 tiếng trung có nghĩa là sỏi bàng quang (pángguāng jiéshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
sỏi bàng quang (pángguāng jiéshí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 膀胱结石 .
Ý nghĩa – Giải thích
膀胱结石 tiếng trung nghĩa là sỏi bàng quang (pángguāng jiéshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 膀胱结石 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 膀胱结石 tiếng trung là gì? (hay giải thích sỏi bàng quang (pángguāng jiéshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 膀胱结石 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 膀胱结石 tiếng trung / sỏi bàng quang (pángguāng jiéshí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.