Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

伴君如伴虎 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 18, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

伴君如伴虎 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 娱乐室 là gì? Phòng vui chơi giải trí tiếng Trung (yúlè shì)
  • 舞蹈家 tiếng Trung là gì?
  • 法学博士 tiếng Trung là gì?
  • 矿浆 tiếng Trung là gì?
  • 可伶可俐 tiếng Trung là gì?

伴君如伴虎 tiếng Trung có nghĩa là làm bạn với vua như làm bạn với hổ (àn jūn rú bàn hǔ )

Bạn đang xem bài: 伴君如伴虎 tiếng Trung là gì?

  • 伴君如伴虎 tiếng Trung có nghĩa là làm bạn với vua như làm bạn với hổ (àn jūn rú bàn hǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

làm bạn với vua như làm bạn với hổ (àn jūn rú bàn hǔ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 伴君如伴虎 .

Ý nghĩa – Giải thích

伴君如伴虎 tiếng Trung nghĩa là làm bạn với vua như làm bạn với hổ (àn jūn rú bàn hǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ..

Đây là cách dùng 伴君如伴虎 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 伴君如伴虎 tiếng Trung là gì? (hay giải thích làm bạn với vua như làm bạn với hổ (àn jūn rú bàn hǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 伴君如伴虎 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 伴君如伴虎 tiếng Trung / làm bạn với vua như làm bạn với hổ (àn jūn rú bàn hǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thành Ngữ.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

自动扶梯 tiếng Trung là gì?

Next Post

海关通行证 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh