Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
1号木杆 tiếng Trung là gì?
1号木杆 tiếng Trung có nghĩa là gậy gỗ số 1 gậy driver (1 hào mù gān )
Bạn đang xem bài: 1号木杆 tiếng Trung là gì?
- 1号木杆 tiếng Trung có nghĩa là gậy gỗ số 1 gậy driver (1 hào mù gān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Golf.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thể thao.
gậy gỗ số 1 gậy driver (1 hào mù gān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 1号木杆 .
Ý nghĩa – Giải thích
1号木杆 tiếng Trung nghĩa là gậy gỗ số 1 gậy driver (1 hào mù gān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Golf..
Đây là cách dùng 1号木杆 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thể thao 1号木杆 tiếng Trung là gì? (hay giải thích gậy gỗ số 1 gậy driver (1 hào mù gān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Golf. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 1号木杆 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 1号木杆 tiếng Trung / gậy gỗ số 1 gậy driver (1 hào mù gān ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Golf.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
?
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung